Tủ đựng dụng cụ 9 ngăn có dụng cụ 186 cái GCBZ186A Toptul
Liên hệ

Tủ đựng dụng cụ 9 ngăn có dụng cụ 186 cái GCBZ186A Toptul

  • Giá bán:
    Liên hệ
Hồ Chí Minh: 512-513 Officetel, Garden Gate Building, Số 8, Đường Hoàng Minh Giám, P.9, Q.Phú Nhuận
Hotline: 0902 487 068 (Zalo)  support@nhatphattools.com
Thời gian: Từ 8h - 19h thứ 2 đến sáng thứ 7, chiều thứ 7 và chủ nhật nghỉ không làm việc
Hà Nội

Phòng 3422 Tòa C5 Vinhome D'capitale, 119 Trần Duy Hưng, Trung Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội

Hotline: 097.151.3486 (Zalo)   admin@nhatphattools.com

Thời gian: Từ 8h - 19h thứ 2 đến sáng thứ 7, chiều thứ 7 và chủ nhật nghỉ không làm việc
Chúng tôi là công ty bán hàng online đặt hàng online giống Lazada.vn, không phải là cửa hàng truyền thống
Mua sỉ (mua để bán lại) vui lòng gửi mail: kd1@nhatphattools.com
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

Tủ đựng dụng cụ 9 ngăn có dụng cụ 186 cái GCBZ186A Toptul

(333PCS Mechanical Tool Set

W/3-Drawer Tool Chest + W/7-Drawer Tool Trolley (PRO-LINE SERIES) GREEN

Ứng dụng :

• Bao gồm tủ dụng cụ 9 ngăn và dụng cụ như kìm, cờ lê, búa, mỏ lết, tua vít, máy khoan, đinh, vít...

• Được sử dụng nhiều trong xưởng sửa chữa xe máy, ô tô, nhà máy lắp ráp cơ khí, sửa chữa tàu biển, phòng bảo trì của nhá máy...

Tủ đựng dụng cụ 9 ngăn có dụng cụ 186 cái GCBZ186A Toptul

Tính năng :

• Xi mạ Satin Chrome (Satin Chrome Finished).

• Kích thước hộp : (W)660 x (D)307 x (H)434 mm

Thông số kỹ thuật :

 

  CONTENTS DESCRIPTION
  TBAA0901

1

Cái

Tủ dụng cụ 9 ngăn 660(W)x307(D)x434(H) mm

(9-Drawer Tool Chest)

1
GZA-5001

 

 

BAEA0804~0814

 

13

Cái

Đầu tuýp 6 cạnh 1/4" BAEA0804~0814 Toptul

(1/4" Dr. 6PT Flank Sockets)

Size : 4, 4.5, 5, 5.5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14 mm

 

BBEA0805~0818

 

11

Cái

Đầu tuýp 6 cạnh inch 1/4" BBEA0805~0818 Toptul

(1/4" Dr. 6PT Flank Sockets)

Size : 5/32", 3/16", 7/32", 1/4", 9/32", 5/16", 11/32", 3/8", 7/16", 1/2", 9/16“

 

 

BAEA1206~1222

 

13

Cái

Đầu tuýp 6 cạnh 3/8" BAEA1206~1222 Toptul

(3/8" Dr. 6PT Flank Sockets)

Size : 6, 8, 10, 12, 13, 14, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22 mm

 

 

BBEA1210~1228

11

Cái

Đầu tuýp 6 cạnh inch 3/8" BBEA1210~1228 Toptul

(3/8" Dr. 6PT Flank Sockets)

Size : 5/16", 3/8", 7/16", 1/2", 9/16", 5/8", 11/16", 3/4", 25/32", 13/16", 7/8“

 

BAAT1216 & 1221

 

2

Cái

Tuýp mở bugi 3/8" Dr. 16 và 21mm BAAT1216 & 1221 Toptul

(3/8" Dr. Magnetic Spark Plug Sockets - 16 & 21 mm)

2
GZA-1202

 

CJBM0815 & 1220

 

2

Cái

Đầu tuýp tự động 72 răng nhả tuýp nhanh 1/4" & 3/8" Dr. CJBM0815 & 1220 Toptul

(1/4" & 3/8" Dr. 72 Teeth Reversible Ratchet Handle with Quick Release)

 

CAIP0816

1

Cái

Cần mở tuýp kiểu tua vít 1/4" Dr. CAIP0816 Toptul

(1/4" Dr. Spinner Handle)

 

CFAC1210

1

Cái

Cần vặn tuýp đầu lắt léo 3/8" Dr. CFAC1210 Toptul

3/8" Dr. Swivel Handle - 10" (L)

CAHK0840 & 1254

2

Cái

Đầu chuyển hướng khớp cầu 1/4" & 3/8" Dr. CAHK0840 & 1254 Toptul

(1/4" & 3/8" Dr. Super-Torque Universal Joint)

CAAA0803 & 0806

2

Cái

Thanh nối dài tuýp 1/4" Dr. 3" & 6" (L) CAAA0803 & 0806 Toptul

1/4" Dr. Extension Bar - 3" & 6" (L)

 

CAAA1203~1210

3

Cái

Thanh nối dài tuýp 3/8" Dr. L3", 6", 10" CAAA1203~1210 Toptul

3/8" Dr. Extension Bar - 3", 6", 10" (L)

 

CTCJ1208

1

Cái

Cần vặn tuýp chữ T nhả tuýp nhanh 3/8" Dr. L8" CTCJ1208 Toptul

3/8" Dr. Sliding T-Handle With Quick Release - 8" (L)

3
GZA-0803

 

FAAB0308~6E15

4

Cái

Tua vít chống trượt đầu dẹp FAAB0308~6E15 Toptul

(Slotted Anti-Slip Screwdrivers)

Size : - 3x75, 4x100, 5.5x100, 6.5x150 mm

FBAB0108 & 0210

2

Cái

Tua vít 4 cạnh chống trượt FBAB0108 & 0210 Toptul

(Phillips Anti-Slip Screwdrivers)

Size : PH1x80 & PH2x100

 

FCAB0210

1

Cái

Tua vít hoa thị chống trượt PZ2x100 FCAB0210 Toptul

(Pozidriv Anti-Slip Screwdriver)

FJAB0213

1

Cái

Tua vít đầu vuông chống trượt SQ2x125 FJAB0213 Toptul

(Square Anti-Slip Screwdriver)

4
GZA-0304
AMAB2920 & 3325 2

Mỏ lết L8" & 10" AMAB2920 & 3325 Toptul

(Heavy Duty Adjustable Wrench - 8" & 10" (L) 

DDBA2210

1

Cái

Kìm mỏ quạ 10" DDBA2210 Toptul

Box-Joint Water Pump Pliers - 10" (L) 

5
GZA-0305
DEBC2208

1

Cái

Kìm cắt nặng 8" DEBC2208 Toptul

(Heavy Duty Diagonal Cutting Pliers - 8" (L))

DBBB2208

1

Cái

Kìm điện 8" DBBB2208 Toptul

Combination Pliers - 8" (L) 

DFBB2208

1

Cái

Kìm mỏ nhọn 8" DFBB2208 Toptul

Long Nose Pliers - 8" (L) 

6
GZA-0406
DCAA1207

1

Cái

Kìm mở phe ngoài mũi cong 90° 7" DCAA1207 Toptul

90° Retaining Ring Pliers (External Ring) - 7" (L) 

DCAB1207

1

Cái

Kìm mở phe ngoài mũi thẳng 7" DCAB1207 Toptul

Straight Retaining Ring Pliers (External Ring) - 7" (L) 

 

DCAC1207

1

Cái

Kìm mở phe trong mũi cong 90° 7" DCAA1207 Toptul

90° Retaining Ring Pliers (lnternal Ring) - 7" (L) 

DCAD1207

1

Cái

Kìm mở phe trong mũi thẳng 7" DCAD1207 Toptul

Straight Retaining Ring Pliers (lnternal Ring) - 7" (L)

7
GZC-3104

 

AAEB0606~2424

 

17

Cái

Cờ lê vòng miệng offset 15° Toptul

(Standard Combination Wrench 15° Offset)

Size :  6, 8, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24 mm

 

ACEB0808~3232

14

Cái

Cờ lê vòng miệng inch offset 15° Toptul

(Standard Combination Wrench 15° Offset)

Size : 1/4", 5/16", 11/32", 3/8", 7/16", 1/2", 9/16", 5/8", 11/16", 3/4", 13/16", 7/8", 15/16", 1"

8
GZC-5702

 

BAEA1610~1632

19

Cái

Đầu tuýp 6 cạnh 1/2" Dr. BAEA1610~1632 Toptul

(1/2" Dr. 6PT Flank Sockets)

Size : 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 21, 22, 23, 24, 26, 27, 29, 30, 32 mm

 

BBEA1612~1640

 

14

Cái

Đầu tuýp 6 cạnh inch 1/2" Dr. BEA1612~1640 Toptul

(1/2" Dr. 6PT Flank Sockets)

Size : 3/8", 7/16", 1/2", 9/16" , 5/8", 11/16", 3/4", 13/16", 7/8", 15/16", 1", 1-1/16", 1-1/8", 1-1/4"

 

CAHK1678

1

Cái

Đầu chuyển hướng khớp cầu 180 độ 1/2" Dr. CAHK1678 Toptul

(1/2" Dr. Super-Torque Universal Joint)

 

CAAA1605 & 1610

2

Cái

Thanh nối dài tuýp 1/2" Dr. L5" & 10" CAAA1605 & 1610 Toptul

(1/2" Dr. Extension Bar - 5" & 10" (L)

 

CTCJ1610

1

Cái

Cần vặn tuýp chữ T 1/2" Dr. nhả tuýp nhanh L10" CTCJ1610 Toptul

(1/2" Dr. Sliding T-Handle With Quick Release - 10" (L))

 

CFAC1618

1

Cái

Cần vặn tuýp đầu lắt léo 1/2" Dr. L18" CFAC1618 Toptul

(1/2" Dr. Swivel Handle - 18" (L))

CJBM1627

1

Cái

Cần vặn tuýp tự động 72 răng 1/2" Dr. nhả tuýp nhanh CJBM1627 Toptul

(1/2" Dr. 72 Teeth Reversible Ratchet Handle with Quick Release)

GAAL0916

9

Cái

Bộ lục giác bi loại dài GAAL0916 Toptul

(Long Type Ball Point Hex Key Wrench Set)

Size : 1.5, 2, 2.5, 3, 4, 5, 6, 8, 10 mm

GBAL0901

9

Cái

Bộ lục giác bi inch loại dài GBAL0901 Toptul

(Long Type Ball Point Hex Key Wrench Set)

Size : 1/16", 5/64", 3/32", 1/8", 5/32", 3/16", 1/4", 5/16", 3/8"

9
GZC-1803
SAAA3013

1

Cái

Cưa tay SAAA3013 Toptul

(Heavy Duty Hacksaw)

 

DAAQ1A10

1

Cái

Kìm chết mũi cong 10" có khả năng cắt dây DAAQ1A10 Toptul

Curved Jaw Locking Pliers with Wire cutters - 10" (L)

 

GAAV0601

 

6

Cái

Bộ mũi đột chốt 6 cái Toptul GAAV0601

(Pin Punch Set)

Size : 2x8x115, 3x8x125, 4x10x150, 5x10x165, 6x12x180, 8x12x180 mm

HAAC2440

1

Cái

Búa thép đầu tròn cán gỗ 24 oz Toptul HAAC2440

(Ball Peen Hammer (24 oz))

FIAA1615

1

Cái

Bộ tô vít đóng tháo ốc vít hư 1/2" Dr. L145mm FIAA1615 Toptul

1/2" Dr. lmpact Driver - 145mm (L)

FTAB1610

1

Cái

Đầu kẹp vít thay nhanh 1/2" Dr. x 5/16" (H) L= 38mm FTAB1610 Toptul

(Quick Change Bit Holder)

FSAC1008 & 1010

2

Cái

Mũi vít dẹp cán lục giác  5/16" L36mm FSAC1008 & 1010 Toptul

(5/16" Hex Shank Slotted lnsert Bits)

Size : 1.2x8 mm & 1.6x10 mm 

FSBC1002 & 1003

2

Cái

Mũi vít 4 cạnh cán lục giác  5/16" L36mm FSBC1002 & 1003 Toptul

(5/16" Hex Shank Phillips lnsert Bits)

Size : PH2 & PH3

FBAB0315 

1

Cái

Tua vít 4 cạnh PH3x150 FBAB0315 Toptul

Phillips Anti-Slip Screwdriver - PH3x150

FBAB0315

 

FAAB0818

1

Cái

Tua vít dẹp chống trượt - 8x175mm FAAB0818 Toptul

Slotted Anti-Slip Screwdriver - 8x175 mm

FAAB0818

 

 

 

FAGB1020

1

Cái

Tua vít đóng đầu dẹp - 10x200mm FAGB1020  Toptul

Go-Thru Slotted Screwdriver - 10x200mm

FAGB1020

 

Tủ đựng dụng cụ 9 ngăn có dụng cụ 186 cái GCBZ186A Toptul

- Mã đặt hàng : GCBZ186A

- Hiệu : Toptul

- Nơi sản xuất : Đài Loan

Ý kiến khách hàng

Thông tin về Toptul
Toptul

dai-ly-phan-phoi-toptul-tai-viet-nam_1

Công ty TNHH ROTAR MACHINERY INDUSTRIAL - Thương hiệu TOPTUL

Tọa lạc tại Khu công nghiệp Tà Lụa, nằm trên khu ngoại ô phía Tây Bắc của thành phố Đài Trung, Công ty TNHH Máy công nghiệp Rotar (ROTAR GROUP) có tổng diện tích 31.500 m2, với các dây chuyền đóng gói và nhà kho có tổng diện tích 22.000 m2. Hiện đang sở hữu ba nhà máy sản xuất gồm hơn 10 bộ phận chuyên biệt khác nhau. ROTAR GROUP là một trong những tổ chức lớn nổi tiếng chuyển đổi thành công từ một nhà sản xuất chuyên nghiệp truyền thống sang một tập đoàn quốc tế trong ngành.

ROTAR GROUP thiết lập tiêu chuẩn ISO quốc tế và các tiêu chuẩn sản phẩm công nghiệp khác nhau làm tiêu chuẩn quản lý chất lượng và có nỗ lực rất lớn trong việc quản lý chất lượng nội bộ và chi phí chất lượng. Có định hướng tập trung vào khách hàng, ROTAR GROUP liên tục coi trọng thông tin từ khách hàng và giải quyết khiếu nại của khách hàng như là một bước quan trọng để cải tiến chất lượng.