Tủ đựng dụng cụ 9 ngăn có dụng cụ 186 cái GCBZ186A Toptul
(333PCS Mechanical Tool Set
W/3-Drawer Tool Chest + W/7-Drawer Tool Trolley (PRO-LINE SERIES) GREEN
Ứng dụng :
• Bao gồm tủ dụng cụ 9 ngăn và dụng cụ như kìm, cờ lê, búa, mỏ lết, tua vít, máy khoan, đinh, vít...
• Được sử dụng nhiều trong xưởng sửa chữa xe máy, ô tô, nhà máy lắp ráp cơ khí, sửa chữa tàu biển, phòng bảo trì của nhá máy...
Tủ đựng dụng cụ 9 ngăn có dụng cụ 186 cái GCBZ186A Toptul
Tính năng :
• Xi mạ Satin Chrome (Satin Chrome Finished).
• Kích thước hộp : (W)660 x (D)307 x (H)434 mm
Thông số kỹ thuật :
CONTENTS | DESCRIPTION | ||
TBAA0901 |
1 Cái |
Tủ dụng cụ 9 ngăn 660(W)x307(D)x434(H) mm (9-Drawer Tool Chest) |
|
1 GZA-5001 |
BAEA0804~0814 |
13 Cái |
Đầu tuýp 6 cạnh 1/4" BAEA0804~0814 Toptul (1/4" Dr. 6PT Flank Sockets) Size : 4, 4.5, 5, 5.5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14 mm |
BBEA0805~0818 |
11 Cái |
Đầu tuýp 6 cạnh inch 1/4" BBEA0805~0818 Toptul (1/4" Dr. 6PT Flank Sockets) Size : 5/32", 3/16", 7/32", 1/4", 9/32", 5/16", 11/32", 3/8", 7/16", 1/2", 9/16“ |
|
BAEA1206~1222 |
13 Cái |
Đầu tuýp 6 cạnh 3/8" BAEA1206~1222 Toptul (3/8" Dr. 6PT Flank Sockets) Size : 6, 8, 10, 12, 13, 14, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22 mm |
|
BBEA1210~1228 |
11 Cái |
Đầu tuýp 6 cạnh inch 3/8" BBEA1210~1228 Toptul (3/8" Dr. 6PT Flank Sockets) Size : 5/16", 3/8", 7/16", 1/2", 9/16", 5/8", 11/16", 3/4", 25/32", 13/16", 7/8“ |
|
BAAT1216 & 1221 |
2 Cái |
Tuýp mở bugi 3/8" Dr. 16 và 21mm BAAT1216 & 1221 Toptul (3/8" Dr. Magnetic Spark Plug Sockets - 16 & 21 mm) |
|
2 GZA-1202 |
CJBM0815 & 1220 |
2 Cái |
Đầu tuýp tự động 72 răng nhả tuýp nhanh 1/4" & 3/8" Dr. CJBM0815 & 1220 Toptul (1/4" & 3/8" Dr. 72 Teeth Reversible Ratchet Handle with Quick Release) |
CAIP0816 |
1 Cái |
Cần mở tuýp kiểu tua vít 1/4" Dr. CAIP0816 Toptul (1/4" Dr. Spinner Handle) |
|
CFAC1210 |
1 Cái |
Cần vặn tuýp đầu lắt léo 3/8" Dr. CFAC1210 Toptul 3/8" Dr. Swivel Handle - 10" (L) |
|
CAHK0840 & 1254 |
2 Cái |
Đầu chuyển hướng khớp cầu 1/4" & 3/8" Dr. CAHK0840 & 1254 Toptul (1/4" & 3/8" Dr. Super-Torque Universal Joint) |
|
CAAA0803 & 0806 |
2 Cái |
Thanh nối dài tuýp 1/4" Dr. 3" & 6" (L) CAAA0803 & 0806 Toptul 1/4" Dr. Extension Bar - 3" & 6" (L) |
|
CAAA1203~1210 |
3 Cái |
Thanh nối dài tuýp 3/8" Dr. L3", 6", 10" CAAA1203~1210 Toptul 3/8" Dr. Extension Bar - 3", 6", 10" (L) |
|
CTCJ1208 |
1 Cái |
Cần vặn tuýp chữ T nhả tuýp nhanh 3/8" Dr. L8" CTCJ1208 Toptul 3/8" Dr. Sliding T-Handle With Quick Release - 8" (L) |
|
3 GZA-0803 |
FAAB0308~6E15 |
4 Cái |
Tua vít chống trượt đầu dẹp FAAB0308~6E15 Toptul (Slotted Anti-Slip Screwdrivers) Size : - 3x75, 4x100, 5.5x100, 6.5x150 mm |
FBAB0108 & 0210 |
2 Cái |
Tua vít 4 cạnh chống trượt FBAB0108 & 0210 Toptul (Phillips Anti-Slip Screwdrivers) Size : PH1x80 & PH2x100 |
|
FCAB0210 |
1 Cái |
Tua vít hoa thị chống trượt PZ2x100 FCAB0210 Toptul (Pozidriv Anti-Slip Screwdriver) |
|
FJAB0213 |
1 Cái |
Tua vít đầu vuông chống trượt SQ2x125 FJAB0213 Toptul (Square Anti-Slip Screwdriver) |
|
4 GZA-0304 |
AMAB2920 & 3325 | 2 |
Mỏ lết L8" & 10" AMAB2920 & 3325 Toptul (Heavy Duty Adjustable Wrench - 8" & 10" (L) |
DDBA2210 |
1 Cái |
Kìm mỏ quạ 10" DDBA2210 Toptul Box-Joint Water Pump Pliers - 10" (L) |
|
5 GZA-0305 |
DEBC2208 |
1 Cái |
Kìm cắt nặng 8" DEBC2208 Toptul (Heavy Duty Diagonal Cutting Pliers - 8" (L)) |
DBBB2208 |
1 Cái |
Kìm điện 8" DBBB2208 Toptul Combination Pliers - 8" (L) |
|
DFBB2208 |
1 Cái |
Kìm mỏ nhọn 8" DFBB2208 Toptul Long Nose Pliers - 8" (L) |
|
6 GZA-0406 |
DCAA1207 |
1 Cái |
Kìm mở phe ngoài mũi cong 90° 7" DCAA1207 Toptul 90° Retaining Ring Pliers (External Ring) - 7" (L) |
DCAB1207 |
1 Cái |
Kìm mở phe ngoài mũi thẳng 7" DCAB1207 Toptul Straight Retaining Ring Pliers (External Ring) - 7" (L) |
|
DCAC1207 |
1 Cái |
Kìm mở phe trong mũi cong 90° 7" DCAA1207 Toptul 90° Retaining Ring Pliers (lnternal Ring) - 7" (L) |
|
DCAD1207 |
1 Cái |
Kìm mở phe trong mũi thẳng 7" DCAD1207 Toptul Straight Retaining Ring Pliers (lnternal Ring) - 7" (L) |
|
7 GZC-3104 |
AAEB0606~2424 |
17 Cái |
Cờ lê vòng miệng offset 15° Toptul (Standard Combination Wrench 15° Offset) Size : 6, 8, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24 mm |
ACEB0808~3232 |
14 Cái |
Cờ lê vòng miệng inch offset 15° Toptul (Standard Combination Wrench 15° Offset) Size : 1/4", 5/16", 11/32", 3/8", 7/16", 1/2", 9/16", 5/8", 11/16", 3/4", 13/16", 7/8", 15/16", 1" |
|
8 GZC-5702 |
BAEA1610~1632 |
19 Cái |
Đầu tuýp 6 cạnh 1/2" Dr. BAEA1610~1632 Toptul (1/2" Dr. 6PT Flank Sockets) Size : 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 21, 22, 23, 24, 26, 27, 29, 30, 32 mm |
BBEA1612~1640 |
14 Cái |
Đầu tuýp 6 cạnh inch 1/2" Dr. BEA1612~1640 Toptul (1/2" Dr. 6PT Flank Sockets) Size : 3/8", 7/16", 1/2", 9/16" , 5/8", 11/16", 3/4", 13/16", 7/8", 15/16", 1", 1-1/16", 1-1/8", 1-1/4" |
|
CAHK1678 |
1 Cái |
Đầu chuyển hướng khớp cầu 180 độ 1/2" Dr. CAHK1678 Toptul (1/2" Dr. Super-Torque Universal Joint) |
|
CAAA1605 & 1610 |
2 Cái |
Thanh nối dài tuýp 1/2" Dr. L5" & 10" CAAA1605 & 1610 Toptul (1/2" Dr. Extension Bar - 5" & 10" (L) |
|
CTCJ1610 |
1 Cái |
Cần vặn tuýp chữ T 1/2" Dr. nhả tuýp nhanh L10" CTCJ1610 Toptul (1/2" Dr. Sliding T-Handle With Quick Release - 10" (L)) |
|
CFAC1618 |
1 Cái |
Cần vặn tuýp đầu lắt léo 1/2" Dr. L18" CFAC1618 Toptul (1/2" Dr. Swivel Handle - 18" (L)) |
|
CJBM1627 |
1 Cái |
Cần vặn tuýp tự động 72 răng 1/2" Dr. nhả tuýp nhanh CJBM1627 Toptul (1/2" Dr. 72 Teeth Reversible Ratchet Handle with Quick Release) |
|
GAAL0916 |
9 Cái |
Bộ lục giác bi loại dài GAAL0916 Toptul (Long Type Ball Point Hex Key Wrench Set) Size : 1.5, 2, 2.5, 3, 4, 5, 6, 8, 10 mm |
|
GBAL0901 |
9 Cái |
Bộ lục giác bi inch loại dài GBAL0901 Toptul (Long Type Ball Point Hex Key Wrench Set) Size : 1/16", 5/64", 3/32", 1/8", 5/32", 3/16", 1/4", 5/16", 3/8" |
|
9 GZC-1803 |
SAAA3013 |
1 Cái |
Cưa tay SAAA3013 Toptul (Heavy Duty Hacksaw) |
DAAQ1A10 |
1 Cái |
Kìm chết mũi cong 10" có khả năng cắt dây DAAQ1A10 Toptul Curved Jaw Locking Pliers with Wire cutters - 10" (L) |
|
GAAV0601 |
6 Cái |
Bộ mũi đột chốt 6 cái Toptul GAAV0601 (Pin Punch Set) Size : 2x8x115, 3x8x125, 4x10x150, 5x10x165, 6x12x180, 8x12x180 mm |
|
HAAC2440 |
1 Cái |
Búa thép đầu tròn cán gỗ 24 oz Toptul HAAC2440 (Ball Peen Hammer (24 oz)) |
|
FIAA1615 |
1 Cái |
Bộ tô vít đóng tháo ốc vít hư 1/2" Dr. L145mm FIAA1615 Toptul 1/2" Dr. lmpact Driver - 145mm (L) |
|
FTAB1610 |
1 Cái |
Đầu kẹp vít thay nhanh 1/2" Dr. x 5/16" (H) L= 38mm FTAB1610 Toptul (Quick Change Bit Holder) |
|
FSAC1008 & 1010 |
2 Cái |
Mũi vít dẹp cán lục giác 5/16" L36mm FSAC1008 & 1010 Toptul (5/16" Hex Shank Slotted lnsert Bits) Size : 1.2x8 mm & 1.6x10 mm |
|
FSBC1002 & 1003 |
2 Cái |
Mũi vít 4 cạnh cán lục giác 5/16" L36mm FSBC1002 & 1003 Toptul (5/16" Hex Shank Phillips lnsert Bits) Size : PH2 & PH3 |
|
FBAB0315 |
1 Cái |
Tua vít 4 cạnh PH3x150 FBAB0315 Toptul Phillips Anti-Slip Screwdriver - PH3x150 |
|
FAAB0818 |
1 Cái |
Tua vít dẹp chống trượt - 8x175mm FAAB0818 Toptul Slotted Anti-Slip Screwdriver - 8x175 mm
|
|
FAGB1020 |
1 Cái |
Tua vít đóng đầu dẹp - 10x200mm FAGB1020 Toptul Go-Thru Slotted Screwdriver - 10x200mm
|
Tủ đựng dụng cụ 9 ngăn có dụng cụ 186 cái GCBZ186A Toptul
- Mã đặt hàng : GCBZ186A
- Hiệu : Toptul
- Nơi sản xuất : Đài Loan