Tủ dụng cụ đồ nghề TCS911 Tone
(Tool Set TCS911, TCS911SV, TCS911BK)
Sử dụng:
• Để lắp ráp và bảo trì máy móc công nghiệp, ô tô, xe máy...
Ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Mã sản phẩm |
Đầu khẩu |
2S-05, 2S-5.5, 2S-07, 2S-08, 2S-10, 2S-12 | |
Đầu Khẩu | 4S-10, 4S-12 | |
Đầu khẩu | 4D-13, 4D-14, 4D-17, 4D-19, 4D-21, 4D-22, 4D-24, 4D-27, 4D-30, 4D-32 | |
Cần vạn hai chiều | RH4H | |
Cần vạn | 115 | |
Cần nối dài | 321(150mm) | |
Khớp nối | BJ40 | |
Cờ lê | DS-5.507, DS-0810, DS-1012, DS-1113, DS-1214, DS-1417, DS-1921, DS-2224 | |
Cờ lê bù dài | M45-1012, M45-1113, M45-1214, M45-1417, M45-1921, M45-2224 | |
Cờ lê kết hợp | CS-10, CS-12, CS-14, CS-17, CS-19, CS-21, | |
Tô vít | PGMD-075, PGMD-100, PGMD-150 | |
Tô vít | PGPD-001, PGPD-002, PGPD-003 | |
Mỏ lết | MW-200, MW300 | |
Kìm | CP-200SG | |
Kìm | SWP-250 | |
Kìm bấm vòng | SPSH-200 | |
Kìm | CT-175G | |
Kìm | RP-150G | |
Kìm | KN-150G | |
Ống cờ lê | PW300(300mm) | |
Kìm | VP-250 | |
Kìm | MCH-200 | |
Búa | BH-10 | |
Búa | UH-10 | |
Lục Giác | BL900(BL-1.5, 02, 2.5, 03, 04, 05, 06, 08, 10) | |
Xe đẩy bộ dụng cụ | WS207R or WS207 or WS207B |
• Kích thước hộp:
Tủ dụng cụ đồ nghề TCS911 Tone
- Mã đặt hàng: TCS911
- Thương hiệu: Tone/Japan
- Xuất xứ: Made In Japan
tủ dụng cụ cơ khí, tủ dụng cụ đồ nghề, bộ dụng cụ sửa chữa, bộ dụng cụ sửa chữa đa năng, bộ dụng cụ sửa chữa đa năng của nhật, bộ dụng cụ đa năng của nhật, bộ đồ nghề sửa chữa xe máy của nhật, dụng cụ đồ nghề nhật