Tủ đựng dụng cụ 5 ngăn có dụng cụ GT-16308 Toptul
(99PCS Professional Mechanical Tool Set W/3-Drawer Tool Chest)
Ứng dụng :
• Bao gồm tủ dụng cụ 5 ngăn và có dụng cụ (Kìm, cờ lê, búa, mỏ lết, tua vít, máy khoan, đinh, vít...)
• Được sử dụng nhiều trong xưởng sửa chữa xe máy, ô tô, nhà máy lắp ráp cơ khí, sửa chữa tàu biển, phòng bảo trì của nhá máy...
Tủ đựng dụng cụ 5 ngăn có dụng cụ GT-16308 Toptul
Tính năng :
• Xi mạ Satin Chrome.
• Kích thước : (W)508 x (D)232 x (H)302 mm
Thông số kỹ thuật :
CONTENTS | DESCRIPTION | ||
TBAA0303 |
1 Cái |
3 Ngăn kép chứa dụng cụ (3-Drawer Tool Chest) Size : 508(W)x232(D)x302(H) mm |
|
Ngăn thứ nhất 1ST |
BAEA0804~0813 |
12 Cái |
Đầu tuýp 6 cạnh 1/4" Dr. (1/4" Dr. 6PT Flank Sockets) Size: 4, 4.5, 5, 5.5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13 mm |
BCLA0808~0840 |
8 Cái |
Tuýp lục giá mũi vít sao 1/4" Dr. (1/4" Dr. Star Tamperproof Bit Sockets) Size : T8, T10, T15, T20, T25, T27, T30, T40 |
|
CAHA0840 |
1 Cái |
Đầu chuyển hướng khớp cầu 1/4" Dr. L39mm (1/4" Dr. Universal Joint - 39 mm (L)) |
|
CTCK0811 |
1 Cái |
Cần vặn tuýp chữ T 1/4" Dr. L115mm (1/4" Dr. Sliding T-Handle - 115 mm (L) |
|
CAAA0802 & 0804 |
2 Cái |
Thanh nối dài tuýp 1/4" Dr. L2" và L4" (1/4" Dr. Extention Bar - 2" & 4" (L) |
|
CJBG0815 |
1 Cái |
Cần vặn tuýp tự động 36 răng nhả tuýp nhanh 1/4" Dr. L150mm (1/4" Dr. 36 Teeth Reversible Ratchet Handle with Quick Release - 150 mm (L) |
|
CAIA0815 |
1 Cái |
Cần vặn tuýp kiểu tua vít 1/4" Dr. L150mm (1/4" Dr. Spinner Handle - 150 mm (L) |
|
BAEA1610~1632 |
20 Cái |
Đầu tuýp 6 cạnh 1/2" Dr. (1/2" Dr. 6PT Flank Sockets) Size : 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 26, 27, 28, 30, 32 mm |
|
CAHA1678 |
1 Cái |
Đầu chuyển hướng khớp cầu 1/2" Dr. L71mm (1/2" Dr. Universal Joint - 71 mm (L) |
|
CTCK1625 |
1 Cái |
Cần vặn tuýp chữ T 1/2" Dr. L250mm (1/2" Dr. Sliding T-Handle - 250 mm (L) |
|
CAAA1605 & 1610 |
2 Cái |
Thanh kéo dài tuýp 1/2 Dr. L5" và L10" (1/2" Dr. Extention Bar - 5" & 10" (L) |
|
CJBG1627 |
1 Cái |
Cần vặn tuýp tự động 36 răng nhả tuýp nhanh 1/2" Dr. L268mm (1/2" Dr. 36 Teeth Reversible Ratchet Handle with Quick Release - 268 mm (L) |
|
BAAT1616 & 1621 |
2 Cái |
Đầu tuýp mở bugi từ tính 1/2" Dr. (1/2" Dr. Magnetic Spark Plug Sockets) Size : 16 & 21 mm |
|
Ngăn thứ hai 2ND |
AAEW0808~1919 |
12 Cái |
Cờ lê vòng miệng offset 15 độ (Super Torque Combination Wrench 15° Offset) Size : 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19 mm |
HAAA0330 |
1 Cái |
Búa kỹ thuật 300g (Engineers Hammer - (300g) |
|
Ngăn thứ ba 3RD |
FBAB0006~0210 |
3 Cái |
Tua vít 4 cạnh chống trượt (Phillips Anti-Slip Screwdrivers) Size : PH0x60, PH1x80, PH2x100 |
FBHB0315 |
1 Cái |
Tua vít 4 cạnh chống trượt (Phillips Anti-Slip Screwdriver (Hexagon Steel & Hexagon Driver) Size : PH3x150 |
|
FBBB0203 | 1 |
Tua vít 4 cạnh (Stubby Phillips Anti-Slip Screwdriver) Size : PH2x25 |
|
FAAB3E10~6E15 |
4 Cái |
Tua vít chống trượt đầu dẹp (Slotted Anti-Slip Screwdrivers) Szie : (- ) 3.5x100, 4x100, 5.5x150, 6.5x150 |
|
FAHB0818 |
1 Cái |
Tua vít chống trượt đầu dẹp (Slotted Anti-Slip Screwdriver (Hexagon Steel & Hexagon Driver) Size : - 8x175 |
|
FABB6E03 |
1 Cái |
Tua vít chống trượt đầu dẹp (Stubby Slotted Anti-Slip Screwdriver) Size :- 6.5x25 |
|
Ngăn thứ 4 4TH |
DBBB2207 |
1 Cái |
Kìm điện 7" (Combination Pliers - 7" (L)) |
DEBC2207 |
1 Cái |
Kìm cắt 7" (Heavy Duty Diagonal Cutting Pliers - 7" (L)) |
|
DFBB2208 |
1 Cái |
Kìm mũi dài 8" (Long Nose Pliers - 8" (L)) |
|
DDBA2210 |
1 Cái |
Kìm mỏ quạ 10" (Box-Joint Water Pump Pliers - 10" (L)) |
|
GAAL0914 |
9 Cái |
Bộ lục giác sao loại dài 9 cái (Long Type Star Key Wrench Set) Size : T10, T15, T20, T25, T27, T30, T40, T45, T50 |
|
GAAL0917 |
9 Cái |
Bộ lục giác đầu bi siêu dài 9 cái (Extra Long Ball Point Hex Key Wrench Set) Size : 1.5, 2, 2.5, 3, 4, 5, 6, 8, 10 mm |
Tủ đựng dụng cụ 5 ngăn có dụng cụ GT-16308 Toptul
- Mã đặt hàng : GT-16308
- Hiệu : Toptul
- Nơi sản xuất : Đài Loan